Giữa lòng thành phố rực rỡ, nơi ánh đèn thành phố hòa quyện cùng sa mạc mênh mông, tôi khoác lên mình chiếc áo của một kẻ lữ hành bí ẩn. Không phải Từ Hải hành trang của tôi chỉ là trái tim khao khát tìm lại ánh mắt từng khiến tôi day dứt – một “ngôi sao lạc” giữa chốn phồn hoa.
Mọi thủ tục đặt phòng, chọn số phòng đều được hoàn tất chỉ trong tích tắc. Ozawa – cái tên đã quá quen thuộc với hội anh em – không cần mô tả dài dòng. Nhưng có lẽ, điều khiến tôi háo hức nhất không phải khung cảnh xa hoa, mà là câu chuyện phía sau cánh cửa phòng ấy…
Cô ấy xuất hiện như một làn gió mát giữa sa mạc – dịu dàng mà đầy bí ẩn. Dáng người thanh thoát, nụ cười e ấp ẩn chứa nỗi niềm của kẻ dám đánh đổi tuổi trẻ để theo đuổi giấc mơ cháy bỏng. Tôi gọi cô là “ánh sao” bởi vẻ đẹp ấy không phô trương, mà tỏa sáng từ nội tâm sâu thẳm. Đôi mắt long lanh như muốn kể về hành trình từ góc chợ quê bán trái cây trĩu mùa, đến nơi đô thị ngập tràn cơ hội và cám dỗ.
Chúng tôi trò chuyện dưới ánh đèn vàng hiu hắt. Cô kể về tuổi thơ với những buổi sáng dậy sớm hái bưởi, về khát khao thoát khỏi luỹ tre làng, về nỗi cô đơn khi đứng giữa biển người tấp nập. Giọng cô nhẹ nhàng như tiếng đàn tranh, mỗi câu chuyện là một mảnh ghép khiến tôi thêm hiểu vì sao người ta dám liều lĩnh đánh đổi cả thanh xuân.
Cô chẳng cần dùng kỹ thuật điêu luyện hay chiêu trò cầu kỳ. Tất cả đến tự nhiên như cách người ta trao nhau tách trà ấm giữa đêm đông – ấm áp, chân thành. Từng cử chỉ nâng niu, ánh mắt đồng cảm, đến nụ cười khẽ chạm vào tâm hồn… Tôi nhận ra, đôi khi điều ta cần sau ngày dài mệt nhoài không phải những thứ hào nhoáng, mà là khoảng lặng để lắng nghe và được thấu hiểu.
Trước khi rời đi, tôi để lại cho cô chiếc khăn lụa thêu hình sao Bắc Đẩu – biểu tượng của phương hướng và hy vọng. “Ánh sao” ấy rồi sẽ tìm được lối đi riêng, như cách cánh chim trời không mãi lạc giữa mây. Và tôi, kẻ lang thang tình cờ ghé qua cuộc đời cô, cũng đã học được bài học về sự can đảm: “Giữa chốn phù hoa, tỏa sáng theo cách của riêng mình mới là thứ nghệ thuật đích thực.”
Mọi thủ tục đặt phòng, chọn số phòng đều được hoàn tất chỉ trong tích tắc. Ozawa – cái tên đã quá quen thuộc với hội anh em – không cần mô tả dài dòng. Nhưng có lẽ, điều khiến tôi háo hức nhất không phải khung cảnh xa hoa, mà là câu chuyện phía sau cánh cửa phòng ấy…
Cô ấy xuất hiện như một làn gió mát giữa sa mạc – dịu dàng mà đầy bí ẩn. Dáng người thanh thoát, nụ cười e ấp ẩn chứa nỗi niềm của kẻ dám đánh đổi tuổi trẻ để theo đuổi giấc mơ cháy bỏng. Tôi gọi cô là “ánh sao” bởi vẻ đẹp ấy không phô trương, mà tỏa sáng từ nội tâm sâu thẳm. Đôi mắt long lanh như muốn kể về hành trình từ góc chợ quê bán trái cây trĩu mùa, đến nơi đô thị ngập tràn cơ hội và cám dỗ.
Chúng tôi trò chuyện dưới ánh đèn vàng hiu hắt. Cô kể về tuổi thơ với những buổi sáng dậy sớm hái bưởi, về khát khao thoát khỏi luỹ tre làng, về nỗi cô đơn khi đứng giữa biển người tấp nập. Giọng cô nhẹ nhàng như tiếng đàn tranh, mỗi câu chuyện là một mảnh ghép khiến tôi thêm hiểu vì sao người ta dám liều lĩnh đánh đổi cả thanh xuân.
Cô chẳng cần dùng kỹ thuật điêu luyện hay chiêu trò cầu kỳ. Tất cả đến tự nhiên như cách người ta trao nhau tách trà ấm giữa đêm đông – ấm áp, chân thành. Từng cử chỉ nâng niu, ánh mắt đồng cảm, đến nụ cười khẽ chạm vào tâm hồn… Tôi nhận ra, đôi khi điều ta cần sau ngày dài mệt nhoài không phải những thứ hào nhoáng, mà là khoảng lặng để lắng nghe và được thấu hiểu.
Trước khi rời đi, tôi để lại cho cô chiếc khăn lụa thêu hình sao Bắc Đẩu – biểu tượng của phương hướng và hy vọng. “Ánh sao” ấy rồi sẽ tìm được lối đi riêng, như cách cánh chim trời không mãi lạc giữa mây. Và tôi, kẻ lang thang tình cờ ghé qua cuộc đời cô, cũng đã học được bài học về sự can đảm: “Giữa chốn phù hoa, tỏa sáng theo cách của riêng mình mới là thứ nghệ thuật đích thực.”